Có 2 kết quả:

糖浆 táng jiāng ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ糖漿 táng jiāng ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

syrup

Từ điển Trung-Anh

syrup